BA CÔNG KHAI THÁNG 4/2021 - NĂM HỌC 2020 - 2021
Biểu mẫu 01
UBND QUẬN KIẾN AN TRƯỜNG MN ĐỒNG HÒA
|
|
THÔNG BÁO
Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non
Năm học 2020- 2021
(Theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT, ngày 28/12/2017 Ban hành Quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo quốc dân)
STT |
Nội dung |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
I |
Chất lượng nuôi dưỡng chăm sóc giáo dục trẻ dự kiến đạt được |
70-80% Kcalo/Ngày |
60-70% Kcalo/Ngày |
II |
Chương trình giáo dục mầm non của nhà trường thực hiện |
Chương trình GDMN Thông Tư 28/2018/TTBGDĐT |
Chương trình GDMN Thông Tư 28/2018/TTBGDĐT |
III |
Kết quả đạt được trên trẻ theo các lĩnh vực phát triển |
|
|
IV |
Các hoạt động hỗ trợ chăm sóc giáo dục trẻ ở cơ sở Giáo dục Mầm non |
|
|
|
|
Đồng Hòa, ngày 29 tháng 4 năm 2021 Thủ trưởng đơn vị
Phạm Thị Lệ Nga |
Biểu mẫu 02
UBND QUẬN KIẾN AN TRƯỜNG MN ĐỒNG HÒA
|
|
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế
Năm học 2020 - 2021
(Theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT, ngày 28/12/2017 ban hành quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo quốc dân)
STT |
Nội dung |
Tổng số trẻ em |
Nhà trẻ |
Mẫu giáo |
||||
3-12 tháng tuổi |
13-24 tháng tuổi |
25-36 tháng tuổi |
3-4 tuổi |
4-5 tuổi |
5-6 |
|||
I |
Tổng số trẻ em |
395 |
0 |
5 |
43 |
104 |
104 |
139 |
1 |
Số trẻ em nhóm ghép |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Số trẻ em học 1 buổi/ngày |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
Số trẻ em học 2 buổi/ngày |
395 |
0 |
5 |
43 |
104 |
104 |
139 |
4 |
Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
II |
Số trẻ em được tổ chức ăn bán trú |
395 |
0 |
5 |
43 |
104 |
104 |
139 |
III |
Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe |
395 |
0 |
5 |
43 |
104 |
104 |
139 |
IV |
Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng |
395 |
0 |
5 |
43 |
104 |
104 |
139 |
V |
Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Số trẻ cân nặng bình thường |
360 |
|
5 |
40 |
101 |
99 |
128 |
2 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể nhẹ cân |
12 |
|
0 |
2 |
2 |
2 |
1 |
3 |
Số trẻ có chiều cao bình thường |
364 |
|
5 |
38 |
104 |
100 |
137 |
4 |
Số trẻ suy dinh dưỡng thể thấp còi |
16 |
|
0 |
5 |
0 |
4 |
2 |
5 |
Số trẻ thừa cân béo phì |
17 |
|
0 |
1 |
1 |
3 |
12 |
VI |
Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
395 |
0 |
5 |
43 |
104 |
104 |
139 |
1 |
Chương trình giáo dục nhà trẻ |
48 |
0 |
5 |
43 |
0 |
0 |
0 |
2 |
Chương trình giáo dục mẫu giáo |
347 |
0 |
0 |
0 |
104 |
104 |
139 |
|
|
|
Đồng Hòa, ngày 29 tháng 4 năm 2021 Thủ trưởng đơn vị
Phạm Thị Lệ Nga |
Biểu mẫu 03
UBND QUẬN KIẾN AN TRƯỜNG MN ĐỒNG HÒA
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục mầm non
Năm học 2020 - 2021
(Theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT, ngày 28/12/2017 ban hành quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo quốc dân)
STT |
Nội dung |
Số lượng |
Bình quân |
I |
Tổng số phòng |
14 |
Số m2/trẻ em |
II |
Loại phòng học |
|
- |
1 |
Phòng học kiên cố |
14 |
- |
2 |
Phòng học bán kiên cố |
0 |
- |
3 |
Phòng học tạm |
0 |
- |
4 |
Phòng học nhờ |
0 |
- |
III |
Số điểm trường |
1 |
- |
IV |
Tổng diện tích đất toàn trường (m2) |
3020.5 (m2) |
|
V |
Tổng diện tích sân chơi (m2) |
1016 (m2) |
|
VI |
Tổng diện tích một số loại phòng |
2004.5 (m2) |
|
1 |
Diện tích phòng sinh hoạt chung (m2) |
146.2 (m2) |
1.5/trẻ em |
2 |
Diện tích phòng ngủ (m2) |
146.2 (m2) |
|
3 |
Diện tích phòng vệ sinh (m2) |
40 (m2) |
|
4 |
Diện tích hiên chơi (m2) |
44.8 (m2) |
|
5 |
Diện tích phòng giáo dục thể chất (m2) |
127 (m2) |
|
6 |
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật hoặc phòng đa chức năng (m2) |
127 (m2) |
|
7 |
Diện tích nhà bếp và kho (m2) |
317.8 (m2) |
|
VII |
Tổng số thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
342bộ/14lớp |
Số bộ/nhóm (lớp) |
1 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu hiện có theo quy định |
38-40 bộ/ lớp |
3-5 tuổi |
2 |
Số bộ thiết bị, đồ dùng, đồ chơi tối thiểu còn thiếu so với quy định |
0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VIII |
Tổng số đồ chơi ngoài trời |
22 |
Số bộ/sân chơi (trường) |
IX |
Tổng số thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập (máy vi tính, máy chiếu, máy ảnh kỹ thuật số v.v... ) |
28 |
14 Máy tín/ 14 lớp |
X |
Tổng số thiết bị phục vụ giáo dục khác (Liệt kê các thiết bị ngoài danh mục tối thiểu theo quy định) |
|
Số thiết bị/nhóm (lớp) |
1 |
… |
|
|
|
|
Số lượng(m2) |
||||
XI |
Nhà vệ sinh |
Dùng cho giáo viên |
Dùng cho học sinh |
Số m2/trẻ em |
||
|
Chung |
Nam/Nữ |
Chung |
Nam/Nữ |
||
1 |
Đạt chuẩn vệ sinh* |
x |
0 |
x |
0 |
0.5-1m2/trẻ em |
2 |
Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*Theo Quyết định số 14/2008/QĐ-BGDĐT ngày 07/4/2008 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Điều lệ Trường mầm non và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh)
|
|
Có |
Không |
XII |
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh |
x |
|
XIII |
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) |
x |
|
XIV |
Kết nối internet |
x |
|
XV |
Trang thông tin điện tử (website) của cơ sở giáo dục |
x |
|
XVI |
Tường rào xây |
x |
|
.. |
.... |
|
|
|
Đồng Hòa, ngày 29 tháng 4 năm 2021 Thủ trưởng đơn vị
Phạm Thị Lệ Nga |
Biểu mẫu 04
UBND QUẬN KIẾN AN TRƯỜNG MN ĐỒNG HÒA
|
|
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên của cơ sở giáo dục mầm non,
năm học 2020-2021
(Theo Thông tư 36/2017/TT-BGDĐT, ngày 28/12/2017 ban hành quy chế thực hiện công khai đối với cơ sở giáo dục và đào tạo thuộc hệ thống giáo quốc dân)
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
Chuẩn nghề nghiệp |
||||||||||
TS |
ThS |
ĐH |
CĐ |
TC |
Dưới TC |
Hạng IV |
Hạng III |
Hạng II |
Tốt |
Khá |
Đạt |
Chưa đạt |
|||
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên |
41 |
21 |
8 |
8 |
4 |
|
|
|
|
|||||
I |
Giáo viên |
26 |
18 |
8 |
8 |
18 |
|
|
|||||||
1 |
Nhà trẻ |
4 |
4 |
4 |
|
|
|||||||||
2 |
Mẫu giáo |
22 |
14 |
8 |
8 |
14 |
|
|
|||||||
II |
Cán bộ quản lý |
3 |
|
|
|||||||||||
1 |
Hiệu trưởng |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
|
||||||||
2 |
Phó hiệu trưởng |
2 |
2 |
1 |
1 |
2 |
|
|
|||||||
III |
Nhân viên |
12 |
8 |
4 |
|||||||||||
1 |
Nhân viên |
0 |
0 |
||||||||||||
2 |
Nhân viên |
1 |
1 |
||||||||||||
3 |
Thủ quỹ |
0 |
0 |
||||||||||||
4 |
Nhân viên Y tế |
0 |
0 |
||||||||||||
5 |
Nhân viên khác |
11 |
7 |
4 |
|||||||||||
.. |
.. |
Đồng Hòa, ngày 29 tháng 4 năm 2021 Thủ trưởng đơn vị
Phạm Thị Lệ Nga |
|||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|